Có 1 kết quả:

近在眼前 jìn zài yǎn qián ㄐㄧㄣˋ ㄗㄞˋ ㄧㄢˇ ㄑㄧㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) right under one's nose
(2) right in front of one's eyes
(3) close at hand
(4) imminent

Bình luận 0